Giai đoạn ăn dặm là bước chuyển mình quan trọng trong hành trình phát triển đầu đời của trẻ nhỏ. Trong số nhiều phương pháp ăn dặm hiện nay, ăn dặm kiểu Nhật đang được rất nhiều mẹ Việt lựa chọn nhờ sự khoa học, hiệu quả và phù hợp với thể trạng non nớt của trẻ. Vậy thực đơn ăn dặm cho bé như kiểu người Nhật có gì đặc biệt? Làm sao để bé ăn ngon miệng, tăng cân tốt mà vẫn nhẹ nhàng, không ép buộc? Hãy cùng khám phá trong bài viết sau đây.
Thực đơn ăn dặm cho trẻ như người Nhật mang lại những ưu điểm gì?
Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật không chỉ là một cách cho bé làm quen với thực phẩm ngoài sữa mẹ mà còn là cả một triết lý nuôi dưỡng giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất lẫn tinh thần. Được chia thành 4 giai đoạn dựa theo độ tuổi từ 5 đến 18 tháng, phương pháp này khuyến khích bé ăn theo nhu cầu, ăn đúng thời điểm và phát triển khả năng tự lập từ sớm. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến nhiều mẹ Việt tin tưởng lựa chọn.
Bé cảm nhận rõ ràng hương vị và kết cấu của món ăn
Thay vì xay nhuyễn tất cả nguyên liệu như nhiều phương pháp ăn dặm khác, ăn dặm kiểu Nhật sử dụng cối giã và rây để làm mịn thức ăn. Cách này không chỉ giúp món ăn giữ được hương vị tự nhiên mà còn giữ nguyên tính chất của từng loại thực phẩm như độ ngọt, bùi, mịn hay xốp. Nhờ vậy, bé học cách cảm nhận món ăn bằng chính vị giác của mình, không bị nhàm chán và dễ chán ăn.
Bé rèn luyện kỹ năng nhai nuốt theo từng giai đoạn phát triển
Một điểm đặc biệt trong phương pháp này là nguyên tắc ăn từ lỏng đến đặc, từ mịn đến thô, từ ít đến nhiều. Điều này tạo điều kiện lý tưởng để bé làm quen và phát triển dần kỹ năng nhai nuốt một cách tự nhiên, không ép buộc. Khi bé biết nhai tốt từ sớm, khả năng tiêu hóa cũng sẽ được cải thiện rõ rệt, giảm thiểu tình trạng nôn trớ hay đầy bụng.
Kích thích vị giác, giúp bé hứng thú với việc ăn uống
Ăn dặm kiểu Nhật ưu tiên cho bé ăn từng món riêng biệt thay vì trộn chung nhiều nguyên liệu. Nhờ đó, bé dễ dàng phân biệt được hương vị của từng loại thực phẩm như rau, củ, cá, trứng… Việc nhận biết rõ ràng mùi vị không chỉ kích thích vị giác mà còn tạo cho bé sự hứng thú khi đến bữa ăn, giúp hình thành thói quen ăn uống tích cực lâu dài.
Hạn chế nguy cơ béo phì, phát triển khỏe mạnh
Người Nhật rất chú trọng đến việc sử dụng thực phẩm lành mạnh cho bé. Thay vì dùng nước hầm từ thịt, xương – vốn chứa nhiều chất béo bão hòa – họ dùng nước dashi nấu từ rong biển và cá bào khô. Đây là loại nước dùng giàu canxi, ít chất béo, vừa an toàn vừa hỗ trợ phát triển hệ xương và trí não. Nhờ vậy, bé tăng cân đều đặn nhưng không thừa cân, giảm nguy cơ béo phì từ nhỏ.
Nhìn chung, thực đơn ăn dặm theo kiểu Nhật không chỉ đơn thuần là cách cho bé ăn mà còn là phương pháp nuôi con khoa học, kiên nhẫn và tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ. Nếu mẹ đang tìm kiếm một cách ăn dặm giúp bé phát triển khỏe mạnh, ăn ngoan và yêu thích giờ ăn, đây chính là lựa chọn lý tưởng để bắt đầu.
Học người Nhật cách xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé
Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật được nhiều mẹ Việt yêu thích vì tính khoa học, giúp bé phát triển vị giác, kỹ năng nhai nuốt tốt, ăn uống độc lập và hình thành thói quen ăn uống lành mạnh từ sớm.
Thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé 5 – 6 tháng tuổi
Nhiều mẹ thường băn khoăn không biết nên cho bé ăn bao nhiêu bữa, lượng ăn thế nào là đủ. Theo các chuyên gia dinh dưỡng Nhật Bản, giai đoạn này mẹ chỉ nên cho bé ăn 1 bữa/ngày, lý tưởng vào khoảng 10 giờ sáng. Thức ăn nên được chế biến ở dạng lỏng, mịn, dễ nuốt để giúp bé tập làm quen với thức ăn ngoài sữa và hình thành phản xạ nuốt.
Lượng ăn được khuyến nghị mỗi ngày:
- Cháo (tinh bột): 5 – 30g.
- Rau củ quả (chất xơ): 5 – 20g.
- Thực phẩm giàu đạm: 5 – 10g.
Sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng chính:
- Bú mẹ: bú theo nhu cầu của bé.
- Sữa công thức: khoảng 6 cữ/ngày, mỗi cữ 90 – 120ml.
Nguyên tắc nấu cháo kiểu Nhật:
- Cháo trắng nấu theo tỷ lệ 1 gạo : 10 nước (hoặc 1 cơm : 4,5 nước nếu dùng nồi cơm điện nấu cháo). Nếu nấu bằng nồi thường, cần điều chỉnh tăng nước.
- Không nêm muối hay bất kỳ gia vị nào vào thức ăn của bé.
- Bé chỉ nên ăn các loại cá thịt trắng như cá lóc, cá rô, cá chẽm, cá điêu hồng để hạn chế nguy cơ dị ứng.
Sau khoảng 1 – 2 tuần ăn dặm, mẹ cần đảm bảo bữa ăn của bé đầy đủ 3 nhóm thực phẩm chính:
- Tinh bột: cháo, miến, bún, mì…
- Đạm: thịt, cá, đậu phụ, trứng (chỉ dùng lòng đỏ, luộc chín kỹ).
- Chất xơ: các loại rau củ quả xay nhuyễn.
Các loại trái cây phù hợp để tráng miệng:
- Bơ, chuối, xoài, đu đủ chín, dưa hấu, lê, táo… (xay nhuyễn, rây mịn, không thêm đường).
Thực đơn ăn dặm cho bé từ 7 – 8 tháng tuổi
Ở giai đoạn này, bé đã có thể ăn thức ăn thô hơn trước, thức ăn không cần nghiền mịn hoàn toàn mà chỉ cần nấu chín kỹ và nghiền sơ để bé có thể tự nghiền bằng nướu. Mẹ nên tăng độ đặc của cháo, đa dạng nguyên liệu và kết hợp nhiều món ăn trong một bữa để bé được trải nghiệm nhiều hương vị khác nhau.
Số bữa ăn mỗi ngày:
- 2 bữa chính/ngày, vào buổi sáng và buổi chiều.
- Có thể xen kẽ thêm 1 bữa phụ nếu bé ăn tốt (như trái cây, bánh ăn dặm, sữa chua…).
Lượng thức ăn gợi ý mỗi bữa:
- Cháo (tinh bột): 40 – 70g.
- Rau củ quả (chất xơ): 20 – 25g.
- Thực phẩm giàu đạm: 10 – 15g.
Sữa vẫn là nguồn dinh dưỡng quan trọng:
- Nếu bé bú mẹ: Cho bé bú theo nhu cầu.
- Nếu dùng sữa công thức: Khoảng 4 cữ/ngày, mỗi cữ 120 – 150ml hoặc theo nhu cầu của bé.
Cách chế biến thức ăn phù hợp cho bé 7 – 8 tháng
- Cháo: Mẹ nên nấu theo tỷ lệ 1 gạo : 7 nước hoặc 1 cơm : 3 nước để có độ sánh vừa phải, không quá loãng như giai đoạn 5 – 6 tháng.
- Tinh bột: Ngoài cháo, mẹ có thể cho bé ăn bún, miến, mì, nui, bánh mì, khoai lang, khoai tây nghiền…
- Rau củ: Bé có thể ăn được đa dạng các loại rau như cà rốt, khoai tây, bí đỏ, rau cải, rau dền, cải bó xôi, mồng tơi, nấm, bắp cải… Mẹ nên luộc/hấp chín, băm nhuyễn hoặc nghiền sơ.
- Chất đạm: Bé đã bắt đầu ăn được thịt nạc heo, thịt bò, cá thịt đỏ như cá hồi, gan gà, đậu phụ. Các loại đạm nên được chế biến chín mềm, giã nhỏ và trộn đều trong cháo hoặc súp.
- Trứng: Chỉ dùng lòng đỏ trứng gà, luộc chín kỹ, nghiền nhuyễn để trộn với cháo.
- Nước dùng: Mẹ nên sử dụng nước dashi từ rau củ hoặc rong biển – cá bào theo phong cách Nhật để tăng hương vị tự nhiên cho món ăn mà vẫn đảm bảo an toàn và lành mạnh.
Trái cây và đồ ăn vặt cho bé 7 – 8 tháng
- Bé bắt đầu có hứng thú với việc cầm nắm và khám phá thức ăn. Vì vậy, mẹ nên chuẩn bị các loại trái cây đã cắt dạng dài hoặc miếng nhỏ để bé tự cầm ăn, giúp bé phát triển kỹ năng nhai, gặm và điều chỉnh lực cắn.
- Một số loại trái cây phù hợp: chuối chín, đu đủ, xoài chín, lê, táo hấp, bơ, thanh long.
- Nếu mẹ chưa an tâm, có thể nghiền sơ hoặc hấp chín trái cây cứng để tránh bé bị hóc.
Tìm hiểu thêm: Thực đơn ăn dặm cho bé từ 1 tuổi
Xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé từ 9 – 11 tháng tuổi
So với giai đoạn trước, bé đã sẵn sàng ăn thức ăn có độ thô hơn và đa dạng hơn về nhóm chất dinh dưỡng. Đây cũng là thời điểm mẹ có thể nêm một chút gia vị rất nhạt vào món ăn, chủ yếu để làm dậy vị tự nhiên chứ không nhằm thay đổi khẩu vị như người lớn.
Số bữa ăn trong ngày:
- 3 bữa chính: sáng, trưa, chiều
- Có thể kèm thêm 1 – 2 bữa phụ (hoa quả, bánh ăn dặm, sữa chua…) tùy theo nhu cầu và cân nặng của bé
Lượng thức ăn mỗi bữa (gợi ý):
- Cháo hoặc tinh bột khác: 40 – 70g.
- Thực phẩm giàu đạm: 15 – 20g (đậu phụ: 40 – 50g nếu dùng thay thịt/cá).
- Rau củ: 25 – 30g.
Lượng sữa:
- Nếu bé bú mẹ: Tiếp tục bú theo nhu cầu
- Nếu dùng sữa công thức: Khoảng 3 cữ/ngày, tổng cộng 500 – 600ml
Cách chế biến thức ăn cho bé 9 – 11 tháng tuổi
Đây là thời kỳ “vàng” để mẹ giúp bé tập nhai và làm quen với kết cấu thức ăn gần giống như người lớn. Thức ăn không cần xay nhuyễn mà chỉ cần thái nhỏ hoặc nghiền sơ, đảm bảo bé có thể nhai và nuốt an toàn.
Cháo và tinh bột:
- Nấu cháo theo tỷ lệ 1 gạo : 5 nước hoặc 1 cơm : 2 nước để tạo độ sánh đặc vừa phải.
- Mẹ có thể thay đổi món bằng mì, nui, miến, bánh mì mềm, khoai lang, khoai tây, bún… cắt ngắn cho dễ ăn.
Thực phẩm giàu đạm:
- Gồm: thịt heo, thịt bò, thịt gà, tôm, cá, trứng, đậu phụ…
- Chế biến bằng cách luộc hoặc hấp chín, xé sợi, giã nhỏ hoặc băm nhỏ. Cá phải được gỡ sạch xương và dằm nát kỹ.
- Có thể kết hợp nấu chung thịt/cá với cháo hoặc xào sơ với rau củ để tăng hương vị.
Rau củ:
- Chọn loại rau mềm như cải bó xôi, mồng tơi, rau dền, cà rốt, bí đỏ, bí xanh, bông cải, khoai tây…
- Hấp hoặc luộc chín kỹ, sau đó thái nhỏ hoặc cắt thành que dài cỡ ngón tay để bé tập cầm, tập nhai.
Gia vị:
- Mẹ có thể nêm một chút nước mắm hoặc muối thật nhạt (chỉ từ 1 – 2 giọt/lần nấu) để món ăn thêm đậm đà, nhưng không nên lạm dụng.
Trái cây cho bé 9 – 11 tháng
Trái cây là nguồn vitamin và chất xơ tuyệt vời, giúp bé tiêu hóa tốt hơn. Bé ở độ tuổi này đã có thể cầm nắm, tự gặm nên mẹ có thể cắt trái cây thành thanh dài bằng ngón tay út để bé tập ăn.
Một số loại trái cây phù hợp:
- Chuối chín, đu đủ, xoài, lê, táo hấp, bơ, thanh long: cắt thanh dài hoặc dằm sơ
- Nho: bóc vỏ, chẻ đôi theo chiều dọc để tránh nguy cơ hóc
- Cam, quýt, bưởi: bóc sạch vỏ, loại bỏ hạt, tách miếng nhỏ vừa ăn
Thực đơn ăn dặm cho bé từ 12 – 18 tháng tuổi
Thức ăn trong giai đoạn này không cần quá mềm như thời kỳ trước. Mẹ có thể chế biến đa dạng hơn, tạo cơ hội để bé làm quen với nhiều loại thực phẩm và kết cấu thức ăn khác nhau. Việc tập cho bé sử dụng thìa, uống sữa bằng ly cũng giúp bé học theo cách ăn uống như người lớn và dễ dàng hơn trong việc vệ sinh dụng cụ.
Chế độ ăn uống hàng ngày của bé từ 12 – 18 tháng tuổi bao gồm:
- 3 bữa chính mỗi ngày: sáng, trưa và chiều.
- 2 bữa phụ xen kẽ: thường là vào giữa buổi sáng và xế chiều, mẹ có thể cho bé ăn sữa, sữa chua, bánh ăn dặm, trái cây chín mềm…
Khẩu phần ăn mỗi bữa chính nên gồm:
- Cơm nát: 80 – 90g, nấu theo tỷ lệ 1 gạo : 2 nước hoặc 1 cơm : 1 nước. Cơm nên mềm nhưng vẫn giữ nguyên hạt để kích thích bé nhai kỹ hơn.
Chất đạm:
- Cá, tôm, cua: 15 – 18g.
- Thịt lợn, thịt bò, thịt gà: 5 – 18g, nên thái mỏng theo thớ ngang để bé dễ nhai.
- Lòng đỏ trứng gà: khoảng 2/3 quả.
- Đậu phụ: 50g.
- Rau xanh: 40 – 50g, có thể là rau bó xôi, cà rốt, bí đỏ, đậu que, ngô non… Tất cả nên được hấp/luộc mềm và cắt thành khúc nhỏ cho bé dễ cầm nắm hoặc xúc ăn.
Trái cây tráng miệng cho bé:
- Trái cây vẫn là phần không thể thiếu trong mỗi bữa ăn của bé. Hãy cắt trái cây thành thanh dài hoặc miếng nhỏ vừa tay để bé tự cầm ăn. Một số gợi ý phù hợp gồm: chuối, thanh long, dưa hấu, lê, xoài chín… Lưu ý loại bỏ vỏ, hạt và cắt nhỏ với các loại quả dễ gây hóc như nho.
Một số lưu ý khi chế biến món ăn cho bé từ 12 – 18 tháng tuổi:
- Mặc dù bé đã có thể ăn đa dạng hơn, mẹ vẫn nên giữ độ mềm và kích thước phù hợp với khả năng nhai nuốt.
- Không nên nêm nếm quá đậm, giữ hương vị tự nhiên của thực phẩm là tốt nhất.
- Ưu tiên chế biến bằng cách hấp, luộc, nấu để giữ nguyên dưỡng chất và an toàn cho hệ tiêu hóa còn non nớt của bé.
- Khuyến khích bé tự ăn bằng cách bày trí món ăn bắt mắt, tạo môi trường ăn uống vui vẻ, thoải mái.
Từ 12 – 18 tháng tuổi là thời điểm vàng để bé làm quen với thói quen ăn uống lành mạnh và nền nếp. Học hỏi cách ăn dặm kiểu Nhật không chỉ giúp bé phát triển toàn diện mà còn rèn luyện sự tự lập ngay từ nhỏ. Điều quan trọng là mẹ luôn đồng hành, kiên nhẫn và tạo cho bé cảm giác vui vẻ mỗi khi ăn.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ từ Altaco về cách xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé theo kiểu Nhật, được sắp xếp khoa học theo từng giai đoạn phát triển từ 5 đến 18 tháng tuổi. Đây đều là những nguyên tắc dinh dưỡng đã được nhiều mẹ Nhật áp dụng thành công, không chỉ giúp bé ăn ngon miệng, phát triển khỏe mạnh mà còn hình thành thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ sớm. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là một cẩm nang hữu ích, giúp các bậc phụ huynh tự tin hơn trong hành trình chăm sóc và nuôi dạy bé yêu khôn lớn từng ngày.